in question
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: in question+ Adjective
- đáng nghi, đáng ngờ, không đáng tin cậy, khả nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubtful dubious dubitable in question(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in question"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "in question":
ingestion inquisition in question - Những từ có chứa "in question" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chất vấn đánh trống lảng vấn đề thẩm vấn đào sâu hỏi cung khảo vấn lấy cung vặn hỏi củ vấn more...
Lượt xem: 7397